Là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, vitamin E bảo vệ tế bào của bạn chống lại sự lão hóa và tổn thương bởi các gốc tự do.

Các loại Vitamin E

Vitamin E là một họ gồm tám chất chống oxy hóa có cấu trúc tương tự nhau được chia thành hai nhóm:

  • Tocopherol: Alpha-tocopherol, beta-tocopherol, gamma-tocopherol và delta-tocopherol.
  • Tocotrienol: Alpha-tocotrienol, beta-tocotrienol, gamma-tocotrienol và delta-tocotrienol.

Alpha-tocopherol là dạng vitamin E phổ biến nhất. Nó chiếm khoảng 90% lượng vitamin E trong máu.

Vai trò và chức năng của Vitamin E

Vai trò chính của vitamin E là hoạt động như một chất chống oxy hóa, ngăn ngừa stress oxy hóa và bảo vệ các axit béo trong màng tế bào của bạn khỏi các gốc tự do.

Các đặc tính chống oxy hóa này được tăng cường nhờ các chất dinh dưỡng khác, chẳng hạn như vitamin C, vitamin B3 và selen. Xem thêm: Tác dụng thần kỳ của Selenium

Với một lượng cao, vitamin E cũng hoạt động như một chất làm loãng máu, làm giảm khả năng đông máu.

Nguồn cung cấp vitamin E

Các nguồn thực phẩm giàu vitamin E nhất bao gồm một số loại dầu thực vật, hạt và quả hạch. Các nguồn phong phú khác bao gồm bơ, bơ đậu phộng, bơ thực vật, cá béo và dầu gan cá.

Đối với người lớn, lượng vitamin E được khuyến nghị là 23 IU (15 mg). Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, RDA dao động từ 9 IU (6 mg) đến 23 IU (15 mg), tùy thuộc vào nhóm tuổi.

Thiếu vitamin E

Thiếu vitamin E không phổ biến và không bao giờ được phát hiện ở những người khỏe mạnh.

Nó thường xảy ra nhất trong các bệnh làm suy giảm sự hấp thụ chất béo hoặc vitamin E từ thức ăn, chẳng hạn như bệnh xơ nang và bệnh gan.

Các triệu chứng của thiếu vitamin E bao gồm yếu cơ, đi lại khó khăn, run, các vấn đề về thị lực, chức năng miễn dịch kém và tê.

Sự thiếu hụt nghiêm trọng, lâu dài có thể dẫn đến thiếu máu, bệnh tim, các vấn đề thần kinh nghiêm trọng, mù lòa, sa sút trí tuệ, phản xạ kém và không thể kiểm soát hoàn toàn các chuyển động của cơ thể.

Độc tính của vitamin E

Quá liều lượng vitamin E là rất khó khi nó được lấy từ các nguồn thực phẩm tự nhiên. Các trường hợp nhiễm độc chỉ được báo cáo sau khi mọi người đã dùng liều lượng rất cao của chất bổ sung.

Tuy nhiên, so với vitamin A và D, quá liều vitamin E dường như tương đối vô hại.

Nó có thể có tác dụng làm loãng máu, chống lại tác dụng của vitamin K và gây chảy máu quá nhiều. Vì vậy, những người dùng thuốc làm loãng máu nên tránh dùng liều lượng lớn vitamin E.

Ngoài ra, ở liều cao hơn 1.000 mg mỗi ngày, vitamin E có thể có tác dụng của chất oxy hóa. Có nghĩa là, nó có thể trở nên đối lập với một chất chống oxy hóa, có khả năng dẫn đến stress oxy hóa.

Lợi ích và rủi ro của việc hấp thụ hoặc bổ sung nhiều vitamin E

Việc hấp thụ nhiều vitamin E từ thực phẩm hoặc chất bổ sung có liên quan đến một số lợi ích.

Một dạng của vitamin E, gamma-tocopherol, được tìm thấy để tăng lưu lượng máu bằng cách thúc đẩy sự giãn nở của các mạch máu, có khả năng làm giảm huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim.

Các chất bổ sung gamma-tocopherol cũng có thể có tác dụng làm loãng máu cũng như giảm mức cholesterol LDL “xấu”.

Tuy nhiên, tốt nhất là bổ sung dạng Vitamin E tự nhiên, đó là dạng Alpha-tocopherol mà cơ thể dễ hấp thụ nhất. Vitamin E tổng hợp rất khó hấp thụ và hiệu quả chống oxi hóa không cao. Ngoài ra, Vitamin E sẽ đạt hiệu quả cao nhất nếu bổ sung kèm Selen. Xem thêm: 💚 VITAMIN E – Bí quyết chăm sóc sắc đẹp và bảo vệ sức khỏe tim mạch! 💚

Ngược lại, các nghiên cứu khác cho thấy bổ sung vitamin E liều cao có thể có hại, ngay cả khi chúng không gây ra bất kỳ triệu chứng ngộ độc rõ ràng nào.

Tóm tắt

Vitamin E là một nhóm các chất chống oxy hóa mạnh, trong đó phổ biến nhất là alpha-tocopherol.

Chức năng chính của nó là hoạt động như một chất chống oxy hóa và bảo vệ các tế bào của cơ thể chống lại sự phá hủy của các gốc tự do.

Các nguồn thực phẩm dồi dào nhất của vitamin E bao gồm dầu thực vật, các loại hạt và hạt. Sự thiếu hụt là rất hiếm ở những người khỏe mạnh. Bổ sung Vitamin E tự nhiên với dạng Alpha-tocopherol là tốt nhất. Tuyệt vời hơn khi bổ sung kết hợp với Selen.