
Vitamin K đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Nếu không có nó, bạn sẽ có nguy cơ chảy máu đến chết.
Các loại Vitamin K
Vitamin K thực chất là một nhóm các hợp chất hòa tan trong chất béo được chia thành hai nhóm chính:
- Vitamin K1 (phylloquinone): Được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật, phylloquinone là dạng vitamin K chính trong chế độ ăn uống.
- Vitamin K2 (menaquinone): Loại vitamin K này được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật và các sản phẩm đậu nành lên men, như Natto. Vitamin K2 cũng được sản xuất bởi vi khuẩn đường ruột trong ruột kết.
Ngoài ra, có ít nhất ba dạng tổng hợp của vitamin K. Chúng được gọi là vitamin K3 (menadione), vitamin K4 (menadiol diacetate) và vitamin K5.
Vai trò và chức năng của Vitamin K
Vitamin K đóng một vai trò thiết yếu trong quá trình đông máu. Trên thực tế, “K” là viết tắt của “koagulation”, từ tiếng Đan Mạch có nghĩa là đông máu.
Nhưng vitamin K cũng có các chức năng khác, bao gồm hỗ trợ sức khỏe của xương và giúp ngăn ngừa sự vôi hóa của các mạch máu, có khả năng làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Nguồn cung cấp vitamin K
Nguồn cung cấp vitamin K1 (phylloquinone) trong chế độ ăn uống tốt nhất là các loại rau lá xanh, trong khi vitamin K2 (menaquinone) chủ yếu được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật và các sản phẩm đậu nành lên men.
Trái ngược với phylloquinone, menaquinone chỉ được tìm thấy với một lượng nhỏ trong một số loại thực phẩm có nguồn gốc động vật, giàu chất béo, chẳng hạn như lòng đỏ trứng, bơ và gan. Nó cũng được tìm thấy trong một số loại thực phẩm từ đậu nành, chẳng hạn như Natto. Cách tốt nhất để cung cấp đủ Vitamin K cho cơ thể là bổ sung nhiều chất xơ làm thức ăn cho vi khuẩn đường ruột có lợi, để chúng sản xuất ra Vitamin K.
Lượng vitamin K thích hợp là 90 mcg đối với phụ nữ và 120 mcg đối với nam giới. Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, AI dao động từ 30–75 mcg, tùy thuộc vào nhóm tuổi.
Thiếu vitamin K
Không giống như vitamin A và D, vitamin K không được lưu trữ trong cơ thể với một lượng đáng kể. Vì lý do này, việc tiêu thụ một chế độ ăn uống thiếu vitamin K có thể khiến bạn bị thiếu hụt.
Những người không tiêu hóa và hấp thụ chất béo hiệu quả có nguy cơ bị thiếu vitamin K cao nhất. Điều này bao gồm những người bị bệnh celiac, bệnh viêm ruột và xơ nang.
Sử dụng kháng sinh phổ rộng cũng có thể làm tăng nguy cơ thiếu hụt, cũng như liều lượng vitamin A rất cao, có vẻ làm giảm hấp thu vitamin K.
Liều lượng lớn vitamin E cũng có thể chống lại tác động của vitamin K đối với quá trình đông máu.
Nếu không có vitamin K, máu của bạn sẽ không đông và ngay cả một vết thương nhỏ cũng có thể gây chảy máu không ngừng. May mắn thay, tình trạng thiếu hụt vitamin K là rất hiếm, vì cơ thể chỉ cần một lượng nhỏ để duy trì quá trình đông máu.
Hàm lượng vitamin K thấp cũng có liên quan đến việc giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương ở phụ nữ.
Độc tính của vitamin K
Không giống như các vitamin tan trong chất béo khác, các dạng vitamin K tự nhiên không có triệu chứng độc tính.
Ngược lại, một dạng tổng hợp của vitamin K, được gọi là menadione hoặc vitamin K3, có thể có một số tác dụng phụ khi tiêu thụ với lượng lớn.
Lợi ích của việc bổ sung vitamin K
Một số nghiên cứu có kiểm soát đã kiểm tra tác dụng của các chất bổ sung vitamin K ở người. Những nghiên cứu này cho thấy rằng các chất bổ sung vitamin K – vitamin K1 và vitamin K2 – có thể làm giảm sự mất xương và giảm nguy cơ gãy xương.
Ngoài ra, bổ sung vitamin K2 với liều lượng 45–90 mg mỗi ngày làm tăng nhẹ khả năng sống sót của bệnh nhân ung thư gan.
Bổ sung probiotics có chứa sẵn chất xơ làm thức ăn cũng là một lựa chọn tuyệt vời. Các lợi khuẩn này khi có đầy đủ thức ăn sẽ sản xuất Vitamin K cho cơ thể.
Chú ý rằng không nên bổ sung các Vitamin K tổng hợp, không tốt cho sức khỏe.
Tóm tắt
Vitamin K là một nhóm các hợp chất hòa tan trong chất béo được chia thành vitamin K1 (phylloquinone) và vitamin K2 (menaquinone).
Vitamin K1 chủ yếu được tìm thấy trong các loại rau lá xanh, trong khi vitamin K2 đến từ thực phẩm có nguồn gốc động vật, chẳng hạn như gan, bơ, lòng đỏ trứng và được tạo ra bởi các vi khuẩn đường ruột có lợi. Sự thiếu hụt làm giảm khả năng đông máu của máu, gây ra nguy cơ chảy máu quá nhiều.